PHÂN TÍCH CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC LOẠI MÁY NƯỚC NÓNG PHỔ BIẾN
1.Máy nước nóng trực tiếp
Cấu tạo
Máy nước nóng trực tiếp có kích thước nhỏ gọn, gồm các bộ phận chính:
Điện trở đốt nóng (heating element)
Kênh dẫn nước/ống trao đổi nhiệt
Cảm biến nhiệt độ, cảm biến lưu lượng nước
Hệ thống chống giật ELCB/RCD
Bộ điều khiển công suất
Vỏ nhựa cách điện, vòi sen
Nguyên lý hoạt động
Nước lạnh đi vào máy → cảm biến lưu lượng xác nhận đủ nước → điện trở được cấp điện và làm nóng nước tức thời khi chảy qua buồng đốt.
Nhiệt độ được điều chỉnh bằng:
Công suất điện trở
Lưu lượng nước (nước chảy mạnh thì nhiệt độ thấp, nước chảy yếu thì nóng hơn)
Đặc điểm:
Làm nóng nhanh (2–3 giây)
Không có bình chứa
Công suất cao: 3500–5000 W
Cần hệ thống điện ổn định và tuyệt đối an toàn

2.Máy nước nóng gián tiếp
Cấu tạo
Máy nước nóng gián tiếp có bình chứa lớn, gồm:
Bình chứa dung tích 15–100 lít
Thanh điện trở làm nóng (thanh magiê chống ăn mòn)
Lớp cách nhiệt PU foam
Van an toàn, cảm biến nhiệt độ
Ống dẫn nước nóng – lạnh
Rơ-le nhiệt bảo vệ
Nguyên lý hoạt động
Nước được đưa vào bình → điện trở bên trong làm nóng nước → nước nóng được lưu trữ sẵn trong bình để khi cần thì cấp ra cho vòi.
Nhiệt độ được duy trì nhờ lớp cách nhiệt và rơ-le tự ngắt khi đạt mức cài đặt (khoảng 60–75°C).
Đặc điểm:
Dùng được nhiều điểm nước (vòi sen, bồn tắm…)
An toàn hơn loại trực tiếp
Tốn thời gian làm nóng (~15 phút)
Công suất thấp hơn: 1500–2500 W

3.Máy nước nóng năng lượng mặt trời
Cấu tạo
Gồm hai phần chính:
Tấm thu nhiệt (collector):
Loại ống chân không (vacuum tube)
Loại tấm phẳng (flat plate)
Bình bảo ôn giữ nhiệt (inox hoặc thép tráng men)
Hệ thống giá đỡ, ống dẫn nước và phụ kiện
Nguyên lý hoạt động
Tấm thu nhiệt hấp thụ bức xạ mặt trời → chuyển hóa thành nhiệt → làm nóng nước bên trong ống chân không/tấm phẳng → nước nóng nhẹ hơn nên tự dâng lên bình chứa theo nguyên lý đối lưu tự nhiên (thermo-siphon).
Đặc điểm:
Không tốn điện, chi phí vận hành gần như bằng 0
Phụ thuộc thời tiết
Hiệu quả cao ở vùng nhiều nắng
Cần lắp trên mái nhà và có áp lực nước tốt

4.Máy nước nóng bơm nhiệt (Heat Pump)
Cấu tạo
Hệ thống gồm:
Máy nén (compressor)
Dàn lạnh – dàn nóng (evaporator – condenser)
Môi chất lạnh (gas R134a, R410a…)
Bình chứa nước nóng
Van tiết lưu và các cảm biến
Nguyên lý hoạt động
Máy nước nóng bơm nhiệt hoạt động giống máy điều hòa nhưng theo chiều làm nóng nước:
Môi chất lạnh bay hơi trong dàn lạnh, hút nhiệt từ không khí xung quanh.
Máy nén nén môi chất lên áp suất cao → nhiệt độ tăng mạnh.
Môi chất nóng truyền nhiệt cho nước trong bình qua dàn ngưng.
Môi chất giảm áp qua van tiết lưu và quay lại chu trình.
Nhờ tận dụng nhiệt của không khí, hiệu suất COP có thể đạt 3–4 lần so với điện trở thông thường.
Đặc điểm:
Siêu tiết kiệm điện (tiết kiệm 60–75%)
Hoạt động ổn định trong mọi thời tiết
Giá thành cao và kích thước lớn
Phù hợp nhà cao cấp, khách sạn, spa
| Tiêu chí | Trực tiếp | Gián tiếp | NL Mặt trời | Bơm nhiệt |
| Tiết kiệm điện | Thấp | Trung bình | Rất cao | Rất cao |
| Chi phí đầu tư | Thấp | Trung bình | Trung bình–cao | Cao |
| Mức độ an toàn | Yêu cầu chống giật tốt | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Độ tiện lợi | Cao | Cao | Phụ thuộc thời tiết | Rất cao |
| Phù hợp | Nhà nhỏ, 1 phòng tắm | Gia đình nhiều người | Nhà có mái, khu vực nắng mạnh | Nhà lớn, nhu cầu nhiều |
Kết luận
Mỗi loại máy nước nóng đều có ưu – nhược điểm riêng và phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Máy trực tiếp phù hợp căn hộ nhỏ, cần sự gọn gàng.
Máy gián tiếp phù hợp gia đình đông người.
Máy năng lượng mặt trời phù hợp với mục tiêu tiết kiệm điện dài hạn.
Máy bơm nhiệt là lựa chọn cao cấp, tiết kiệm nhất nhưng chi phí đầu tư lớn.
Like và chia sẻ: