Cùng Mitsuxfan Tìm Hiểu Các Kiểu Gắn và Phân Loại Máy Lạnh Trong Nhà Phổ Biến Hiện Nay
I/Định nghĩa các kiểu gắn máy lạnh phổ biến
Máy lạnh treo tường
Máy lạnh treo tường là loại phổ biến nhất hiện nay, thường được lắp đặt ở vị trí cao, sát tường trong phòng. Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng hòa hợp với không gian nội thất.
Phù hợp: Phòng ngủ, phòng khách nhỏ, căn hộ, gia đình.
Ưu điểm:
Dễ lắp đặt.
Giá thành phải chăng.
Bảo trì, vệ sinh đơn giản.
Hiệu quả làm lạnh tốt cho không gian nhỏ.

Máy lạnh âm trần cassette
Máy lạnh cassette được lắp ẩn vào trong trần nhà, chỉ để lộ phần mặt nạ vuông bên ngoài có khả năng thổi gió theo 4 hướng, giúp phân bổ không khí lạnh đồng đều khắp phòng.
Phù hợp: Văn phòng làm việc, showroom, nhà hàng, cửa hàng thời trang.
Ưu điểm:
Tính thẩm mỹ cao, không chiếm diện tích tường.
Làm lạnh đều khắp không gian.
Hoạt động êm ái.

Máy lạnh tủ đứng (đặt sàn)
Đây là loại máy lạnh có thiết kế như một chiếc tủ nhỏ, được đặt trực tiếp trên sàn nhà, công suất làm lạnh lớn, phù hợp với những nơi có không gian rộng và đông người.
Phù hợp: Hội trường, phòng họp lớn, sảnh lớn, nhà xưởng.
Ưu điểm:
Dễ di chuyển, lắp đặt linh hoạt.
Làm lạnh nhanh và mạnh.
Không cần thi công trần hay tường phức tạp.

Máy lạnh âm trần nối ống gió
Đây là hệ thống máy lạnh giấu hoàn toàn trong trần, không để lộ dàn lạnh ra ngoài. Không khí lạnh được dẫn truyền qua hệ thống ống gió đến các cửa thổi lắp ở các vị trí khác nhau trong phòng.
Phù hợp: Biệt thự, khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, các không gian đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
Ưu điểm:
Tối ưu hóa thẩm mỹ, giấu toàn bộ thiết bị.
Phân phối khí lạnh đồng đều, linh hoạt theo thiết kế.
Hoạt động rất êm ái.

Máy lạnh áp trần (gắn trần)
Máy lạnh áp trần được gắn trực tiếp vào trần nhà, không cần âm sâu như loại cassette. Khả năng thổi gió mạnh theo 1 hoặc 2 hướng, phù hợp với không gian dài hoặc rộng.
Phù hợp: Phòng họp, phòng hội nghị, phòng học, khu vực sinh hoạt rộng.
Ưu điểm:
Tiết kiệm không gian lắp đặt.
Làm lạnh mạnh, hiệu quả.
Dễ dàng bảo trì và vệ sinh.
2/Tính chất cơ bản của từng kiểu máy lạnh
| Kiểu gắn | Vị trí lắp đặt | Công suất phù hợp | Ứng dụng |
| Treo tường | Gắn trên cao, sát tường | 1.0HP – 2.5HP | Nhà ở, căn hộ nhỏ |
| Âm trần cassette | Âm trong trần, mặt nạ lộ ra | 2.0HP – 5.0HP | Văn phòng, nhà hàng, showroom |
| Tủ đứng | Đặt sàn | 3.0HP – 10.0HP | Hội trường, nhà xưởng, không gian lớn |
| Âm trần nối ống gió | Giấu toàn bộ trong trần | 2.5HP trở lên | Biệt thự, khách sạn, cao cấp |
| Áp trần | Gắn áp trần, không âm sâu | 2.5HP – 5.0HP | Phòng dài, rộng, không trần thạch cao |
3/Phân loại máy lạnh theo công nghệ và cấu hình Theo công nghệ
Inverter: Tiết kiệm điện, vận hành êm ái.
Thường (non-inverter): Giá rẻ, dễ lắp đặt, tiêu tốn điện năng nhiều hơn.
Theo chức năng:
1 chiều (chỉ làm lạnh): Thông dụng tại Việt Nam.
2 chiều (làm lạnh & sưởi ấm): Phù hợp với vùng có mùa đông lạnh (miền Bắc, Đà Lạt).
Theo hệ thống:
Mono (1 cục nóng – 1 cục lạnh): Phổ biến nhất.
Multi (1 cục nóng – nhiều cục lạnh): Dành cho nhà nhiều phòng, chung cư.
Hệ VRV/VRF: Dùng cho tòa nhà, trung tâm thương mại – điều khiển thông minh, tiết kiệm điện.
4/Sự khác biệt trong cách sử dụng các kiểu máy lạnh
| Loại máy lạnh | Đặc điểm sử dụng |
| Treo tường | Dùng hàng ngày, dễ vệ sinh, phù hợp không gian nhỏ |
| Cassette âm trần | Dùng cho không gian sang trọng, mở cửa thường xuyên |
| Tủ đứng | Di chuyển dễ, dùng cho phòng đông người, công suất lớn |
| Nối ống gió | Giấu kín, phù hợp nhà cao cấp, hoạt động êm ái |
| Áp trần | Không gian dài, không lắp được trần thạch cao |

5/Hiệu suất năng lượng
Inverter: Tiết kiệm từ 30–60% điện năng so với máy thường.
Máy thường: Giá rẻ, phù hợp sử dụng ngắn hạn.
Nên chọn máy có tem năng lượng 5 sao, công nghệ Inverter, hoặc Eco Mode nếu dùng lâu dài.
6/Thiết kế và cấu trúc
Treo tường: Nhỏ gọn, dễ lắp, nhiều mẫu mã.
Cassette âm trần: Mặt nạ vuông, gió 4 hướng.
Tủ đứng: Hình dáng như cây tủ, quạt gió mạnh.
Nối ống gió: Không thấy dàn lạnh, chỉ có cửa gió.
Áp trần: Gắn nổi lên trần, tiết kiệm diện tích tường.
7/Giá cả
| Loại máy lạnh | Giá tham khảo |
| Treo tường | 5 – 15 triệu |
| Cassette âm trần | 15 – 40 triệu |
| Tủ đứng | 18 – 50 triệu |
| Nối ống gió | 25 – 100 triệu (tùy hệ thống) |
| Áp trần | 18 – 40 triệu |
8/Cách lựa chọn máy lạnh phù hợp
Cho gia đình: Treo tường từ 1.0 – 2.0HP, nên dùng inverter để tiết kiệm điện.
Cho nhà hàng/quán ăn: Âm trần cassette hoặc tủ đứng.
Cho biệt thự, khách sạn: Nối ống gió hoặc hệ thống VRV cao cấp.
Cho không gian mở, đông người: Tủ đứng hoặc cassette công suất lớn.
Lưu ý: Xác định diện tích phòng và cách bố trí nội thất trước khi chọn kiểu gắn máy lạnh.
9/Kết luận
Tóm tắt sự khác biệt
| Tiêu chí | Treo tường | Cassette âm trần | Tủ đứng | Nối ống gió | Áp trần |
| Lắp đặt | Gắn tường | Âm trần | Đặt sàn | Giấu hoàn toàn | Gắn trần nổi |
| Thẩm mỹ | Trung bình |
Cao |
Trung bình | Rất cao | Trung bình |
| Phù hợp phòng | Nhỏ |
trung bình-lớn |
Lớn – rất lớn | Cao cấp – lớn | Dài – rộng |
| Giá thành | Rẻ – vừa | Vừa – cao | Lớn – rất lớn | Cao | Vừa – cao |
10/Lưu ý cuối cùng
Lắp đặt đúng kỹ thuật:
Cách tường ít nhất 15–20cm, nơi khô thoáng, không gần nguồn nhiệt.
Không bật máy ngay sau khi di chuyển
Chờ ít nhất 1–2 tiếng để gas ổn định.
Vệ sinh định kỳ 3–6 tháng/lần
Đảm bảo hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Like và chia sẻ: